Có 2 kết quả:

飯桶 fàn tǒng ㄈㄢˋ ㄊㄨㄥˇ饭桶 fàn tǒng ㄈㄢˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rice tub (from which cooked rice or other food is served)
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rice tub (from which cooked rice or other food is served)
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing

Bình luận 0