Có 2 kết quả:
飯桶 fàn tǒng ㄈㄢˋ ㄊㄨㄥˇ • 饭桶 fàn tǒng ㄈㄢˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rice tub (from which cooked rice or other food is served)
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rice tub (from which cooked rice or other food is served)
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing
(2) (fig.) fathead
(3) a good-for-nothing
Bình luận 0